ZNO (KẼM OXIDE)

ZNO (KẼM OXIDE)

Thông tin cơ bản

– Tên sản phẩm: Kẽm Oxit

– Các tên gọi khác: zinc oxide, Zinc white seal, Calamine, philosopher’s wool, Chinese white, flowers of zinc.

– Công thức hóa học: ZnO

– Hàm lượng: ZnO 99.9%

– Quy cách: 25kg/bao

– Ngoại quan sản phẩm: Bột màu trắng, không mùi, không vị.

Giá: Liên hệ

 Tính chất vật lí:

+) Kẽm Oxit sẽ không bị biến màu tuy nhiên chúng sẽ chuyển sang màu vàng khi bị đun nóng.

+) Khối lượng mol là 81.408 g/mol

+) Khối lượng riêng là 5.606 g/cm3

+) Điểm nóng chảy là 1975 °C

+) Điểm sôi ở 2360 °C

+) Độ hòa tan trong nước 0.16 mg/100 mL (30 °C).

– Tính chất hóa học:

ZnO là một oxit lưỡng tính. Hóa chất hầu như không hòa tan trong nước và rượu, nhưng lại hòa tan trong hầu hết các axit điển hình là axit hydrochloric:

ZnO + 2 HCl → ZnCl2 + H2O

Zinc Oxide tác dụng với Bazơ tạo thành sản phẩm như theo ví dụ của phương trình dưới đây

ZnO + 2NaOH + H2O → NA2 (Zn (OH 4))

Zinc white phản ứng chậm với các axit béo trong dầu để sản xuất các cacboxylat tương ứng, chẳng hạn như oleate hoặc stearat.

ZnO phân hủy thành hơi kẽm và oxy

ZnO + C → Zn + CO

Kẽm oxit phản ứng với hydrogen sulfide để cung cấp cho kẽm sulfua

ZnO + H2S → ZnS + H2O

Những ứng dụng của Kẽm Oxit

Kẽm Oxit là một hóa chất có rất nhiều công dụng trong cuộc sống. Nó được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất cao su, xây dựng, mỹ phẩm, y tế, ngành sơn,.. và nhiều ứng dụng nhỏ lẻ khác.

1. Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất cao su

Đây là ứng dụng chính của hóa chất Zinc Oxide. Nó chiếm khoảng 50% hóa chất ZnO trong ngành công nghiệp cao su. Công dụng chính của Kẽm oxit chính là sử dụng trong lưu hóa cao su. Ngoài ra, hóa chất còn giúp cao su không bị nấm và ánh sáng UV.

2. Ứng dụng trong xây dựng

Các hóa chất ZnO được sử dụng trong sản xuất bê tông. Hóa chất giúp cải thiện thời gian xử lý và sức đề kháng của bê tông so với nước.

3. Ứng dụng trong ngành công nghiệp sơn

Trong ngành công nghiệp sơn, ZnO được sử dụng như là một chất màu trong sơn. Đặc biệt là sử dụng trong sơn cho giấy. Công dụng chính của hóa chất này chính là tạo ra một lớp phủ chống ăn món kim loại. Đặc biết hiệu quả đối với sắt mạ kẽm.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm, Oxit kẽm được ứng dụng khá phổ biến bởi khả năng làm trắng, bảo vệ da khỏi bị cháy năng và tổn thương da gây ra bởi ánh sáng trực tiếp của tia cực tím. Chính vì thế ZnO thường là thành phần của thuốc mỡ và các loại kem chống nắng.

Không những thế, Kẽm Oxit còn là thành phẩn của các dầu gọi trị gàu và nấm da đầu, hoặc các loại phân rôm cho em bé. Nó bảo vệ các bé tránh tình trạng rôm sẩy.

5. Ứng dụng trong y tế

Trong y tế, Zinc white thường được dùng chung với Eugenol để tajio thành Eugenol kẽm oxit ứng dụng phổ biến trong nha khoa.

Sản phẩm cùng nhóm